| Tên thương hiệu: | POP SEEN&OEM |
| Số mô hình: | PVC101 |
| MOQ: | 1 CÁI |
| Giá: | Có thể thương lượng |
| Điều khoản thanh toán: | T/T, Liên minh phương Tây, PayPal |
| Khả năng cung cấp: | 5000pcs/tháng |
Phong cách brochure video tùy chỉnh và quảng cáo/ra mắt sản phẩm/quà tặng doanh nghiệp Sử dụng thẻ quảng cáo màn hình video
Mô tả sản phẩm:
Một brochure video là một công cụ tiếp thị cao cấp kết hợp màn hình LCD độ phân giải cao với các tài liệu in. Nó cho phép bạn trình bày video trực tiếp trong một brochure, mang đến trải nghiệm đa phương tiện hấp dẫn.
Trong ngành công nghiệp ô tô, brochure video là một công cụ hiệu quả để giới thiệu các mẫu xe mới, làm nổi bật các tính năng chính và mang đến trải nghiệm thương hiệu sống động. Các đại lý ô tô có thể sử dụng chúng để cung cấp cho người mua tiềm năng thông tin chi tiết về sản phẩm, lái thử ảo và lời chứng thực của khách hàng. Chúng cũng lý tưởng để quảng bá ưu đãi đặc biệt, giải thích thông số kỹ thuật, và giới thiệu công nghệ mới như động cơ điện hoặc hybrid. Đối với các thương hiệu xe hơi sang trọng, brochure video giúp truyền tải cảm giác độc quyền và chất lượng cao cấp, tăng cường sự tương tác của khách hàng và ảnh hưởng đến quyết định mua hàng.
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Kích thước màn hình | Màn hình LCD 10 inch |
| Độ phân giải | 1024 x 600 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
| Định dạng video được hỗ trợ | MP4, AVI, MOV |
| Dung lượng lưu trữ | 128MB, 256MB, 512MB, 1GB, 2GB, 4GB |
| Dung lượng pin | 1200mAh – 2000mAh (Hỗ trợ phát lại liên tục 2–3 giờ) |
| Thời gian sạc | Khoảng 2–3 giờ (thông qua Micro USB hoặc Type-C) |
| Chất liệu | Bìa cứng (Hoàn thiện mờ, bóng, cảm ứng mềm) |
| Kích thước | 297x 210 x 10 mm (xấp xỉ) |
| Trọng lượng | 300g |
| Giao diện | Micro USB hoặc Type-C (để sạc và truyền dữ liệu) |
| Nút | Có thể tùy chỉnh (ví dụ: Phát/Tạm dừng, Âm lượng +/-, Tới/Lùi) |
| Đầu ra âm thanh | Loa 8Ω/2W tích hợp |
| Hỗ trợ hệ điều hành | Windows, Mac OS, Linux |
| Tự động phát | Hỗ trợ phát video tự động khi mở bìa |
| Tùy chọn nâng cấp bộ nhớ | Có (lên đến 4GB) |
| Phụ kiện | Cáp USB |
| Tùy chọn tùy chỉnh | In logo, dập nổi, dập lá và thiết kế hộp tùy chỉnh |
Pin dùng được bao lâu?
Pin thường dùng được 1,5 đến 2 giờ phát lại liên tục và có thể sạc lại qua USB.
Những định dạng video nào được hỗ trợ?
Nó hỗ trợ các định dạng phổ biến như MP4, AVI, MOV, và WMV.
Tôi có thể cập nhật nội dung video không?
Có, bạn có thể cập nhật video bằng cách kết nối brochure với máy tính qua USB.
Brochure có thể tùy chỉnh được không?
Có, bạn có thể tùy chỉnh bìa, kích thước màn hình, nút và logo với các tùy chọn in hoặc dập nổi.
Làm thế nào để tôi sạc brochure?
Nó có thể được sạc bằng cáp USB kết nối với máy tính hoặc bộ chuyển đổi nguồn.
Brochure có thể có nhiều video không?
Có, bạn có thể tải nhiều video và sử dụng các nút điều khiển để chuyển đổi giữa chúng.
| Mã số | PVC024 | PVC043 | PVC050 | PVC070 | PVC010 |
| Màn hình LCD | 2.4 inch (4:3) | 4.3 inch (16:9) | 5 inch (16:9) | 7 inch (16:9) | 10 inch (16:9) |
| Kích thước hiển thị | 48×36mm | 95×54mm | 112×63mm | 153×85mm | 221×124mm |
| Độ phân giải | 320*240 | 480*272 | 480*272 | 1024*600 | 1024*600 |
| Dung lượng bộ nhớ trong | |||||
| Bộ nhớ tiêu chuẩn | 128MB | 128MB | 128MB | 256MB | 256MB |
| Tùy chọn | 256MB/512MB/1GB/2GB/4GB/8GB | 512MB/1GB/2GB/4GB/8GB | |||
| Pin sạc | |||||
| Tiêu chuẩn | 500mAh | 500mAh | 500mAh | 1500mAh | 1500mAh |
| Tùy chọn | 650mAh/1000mAh/1500mAh/2000mAh | 2000mAh/500mAh | |||
| Nút | |||||
| Chọn video | 0~10 chiếc | ||||
| Nút chức năng | Vol+,Vol-,Phát/Tạm dừng,Tới,Lùi,Bật/Tắt nguồn,v.v. | ||||
| Chức năng tùy chỉnh | |||||
| Màn hình cảm ứng | KHÔNG | CÓ | CÓ | CÓ | CÓ |
| Cảm biến chuyển động | KHÔNG | CÓ | CÓ | CÓ | CÓ |
| Khác | Cảm biến ánh sáng,Wifi,Công tắc trượt,Nguồn điện bên ngoài,Nút nhấn bên ngoài,Bánh xe âm lượng,Logo khởi động,v.v. | ||||
| Hoàn thiện in ấn (CMYK 4C) | |||||
| Tiêu chuẩn | Cán mờ/bóng | ||||
| Khác | UV định vị, Dập nổi bạc/vàng, Dập chìm, Dập nổi, v.v. | ||||